Dàn nóng VRF Mini Toshiba (Loại chống muối biển)

Model: Model : MCY-MAP(**)HTJ

Thông số kỹ thuật:
Model (**) MMY- MAP0407HTJ MAP0507HTJ MAP0607HTJ MAP0804HT8ZG
Dàn nóng kiểu Inverter
Nguồn điện  1 pha , 220-0/220V, 50/60Hz  3 pha , 380-415V/380V, 50/60Hz
Công suất làm lạnh   Btu/h 38.200 47.800 54.600 76.400
  kW 11.2 14.0 15.5 22.4
Công suất sưởi   Btu/h 42.700 54.600 61.300 85.300
  kW 12.5 16.0 17.0 25.0
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh             kW 2.82 3.5 4.35 7.0
EER 100% 4.2  4.0  3.56 3.2
Sưởi            kW 2.73 3.81 4.5 5.82
COP 100% 4.58  4.2  4.0 4.3 
Máy nén Loại xoắn ốc dạng kín ( scroll)
Công suất động cơ kW 3.75 3.75 3.75 3.75 
Moto quạt kW 0.1 0.1 0.1 0.1+0.1
Lưu lượng gió m³/h 6030 6210 6410 12200 
Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) mm 1050x1010x370 1540x900x320 
Trọng lượng máy kg 99 123
Độ ồn dB(A)  52/54 53/55 54/56 58/58 
Phạm vi vận hành Làm lạnh °CDB -5 đến 49
Sưởi °CWB -20 đến 15.5
Môi chất lạnh Loại R410A 
Ống kết nối Lỏng   mm Φ9.5 ( hàn)
Hơi   mm Φ15.9 ( hàn) Φ19.1 ( hàn) Φ22.2 ( hàn)
Số dàn lạnh có thể kết nối 5 6 6 8